Đọc nhanh: 入口就化 (nhập khẩu tựu hoá). Ý nghĩa là: tan chảy trong miệng của một người.
Ý nghĩa của 入口就化 khi là Danh từ
✪ tan chảy trong miệng của một người
to melt in one's mouth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入口就化
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 出神入化
- xuất thần nhập hóa
- 人口老化
- dân số già.
- 病从口入
- bệnh từ miệng mà vào
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 他 扒拉 了 两口 饭 就 跑出去 了
- nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 文化 就是 民族 的 魂
- Văn hóa chính là linh hồn của dân tộc.
- 请 大家 入席 就座
- Mời mọi người vào chỗ ngồi.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
- 问 了 半天 , 他 就是 不 吐口
- hỏi cả buổi mà nó chẳng nói chẳng rằng.
- 饭 没 入口 , 人 就 饱 了
- Cơm còn chưa ăn mà đã đi rồi.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 地道 入口 就 在 前面
- Cửa vào địa đạo ngay phía trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入口就化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入口就化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
化›
口›
就›