Đọc nhanh: 入境随俗 (nhập cảnh tùy tục). Ý nghĩa là: Nhập gia tùy tục, Khi bạn nhập cảnh vào một quốc gia, hãy tuân theo các phong tục địa phương (thành ngữ); làm như người bản xứ làm, ăn theo thuở, ở theo thời.
Ý nghĩa của 入境随俗 khi là Thành ngữ
✪ Nhập gia tùy tục
When in Rome, do as the Romans do
✪ Khi bạn nhập cảnh vào một quốc gia, hãy tuân theo các phong tục địa phương (thành ngữ); làm như người bản xứ làm
When you enter a country, follow the local customs (idiom); do as the natives do
✪ ăn theo thuở, ở theo thời
到一个地方就順随当地的风俗习惯行事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入境随俗
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 公司 陷入困境
- Công ty rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
- 这件 事使 他 陷入 了 困境
- Việc này khiến anh ta lâm vào tình cảnh khó khăn.
- 她 嗜毒 生活 陷入困境
- Cô ấy nghiện ma túy cuộc sống rơi vào khó khăn.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 办理 入境手续
- làm thủ tục nhập cảnh.
- 出入 随手关门
- ra vào tiện tay đóng cửa.
- 入境 时 必须 做 健康 申报
- Khi nhập cảnh phải làm khai báo sức khỏe.
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 入境 时 需要 出示 护照
- Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.
- 他 的 演技 已经 达到 出神入化 的 境界
- kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
- 身入 化境
- đã đạt đến chỗ tuyệt mỹ.
- 渐入 老境
- từ từ bước vào tuổi già.
- 非法 入境者 将 被 遣返
- Người nhập cảnh trái phép sẽ bị trục xuất.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入境随俗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入境随俗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
入›
境›
随›