Đọc nhanh: 兜子 (đâu tử). Ý nghĩa là: túi; cái túi, cáng tre; kiệu tre. Ví dụ : - 裤兜子 túi quần
Ý nghĩa của 兜子 khi là Danh từ
✪ túi; cái túi
口袋一类的东西
- 裤兜 子
- túi quần
✪ cáng tre; kiệu tre
同''篼子''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 椅子 兜 着 桌子
- Ghế hướng vào bàn.
- 他 挎着 布 兜子
- Anh ấy đeo túi vải.
- 裤兜 子
- túi quần
- 房子 兜 着 街道
- Ngôi nhà hướng thẳng vào con phố.
- 我 用布 兜住 沙子
- Tôi dùng vải bọc cát lại.
- 这顶 帽子 可以 兜风
- Chiếc mũ này có thể chắn gió.
- 别跟我 兜圈子 , 有话 直截了当 地 说 吧
- đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.
- 飞机 在 树林子 上空 兜 了 两个 圈子 就 飞 走 了
- máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兜子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兜子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兜›
子›