Đọc nhanh: 克沙奇病毒 (khắc sa kì bệnh độc). Ý nghĩa là: Coxsackievirus.
Ý nghĩa của 克沙奇病毒 khi là Danh từ
✪ Coxsackievirus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克沙奇病毒
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 克服 弊病
- khắc phục sai lầm
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克沙奇病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克沙奇病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
奇›
毒›
沙›
病›