Đọc nhanh: 关塔那摩湾 (quan tháp na ma loan). Ý nghĩa là: Vịnh Guantanamo (ở Cuba).
✪ Vịnh Guantanamo (ở Cuba)
Guantanamo Bay (in Cuba)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关塔那摩湾
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 如果 你 已经 跟 他 结了婚 , 那 就 不能 跟 小王 搞 暧昧关系 了
- nếu bạn đã kết hôn với anh ấy, vậy thì không nên có quan hệ mập mờ với Tiểu Vươnng nữa
- 那座 塔 很 高大
- Cái tháp đó rất cao lớn.
- 那座 塔 有点 斜 了
- Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.
- 灯塔 矗立 在 那里
- Hải đăng đứng sừng sững ở đó.
- 那座 塔 突然 就 倾 了
- Ngọn tháp đó đột nhiên sụp đổ.
- 我们 参观 了 那座 塔
- Chúng tôi đã tham quan tòa tháp đó.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 我 可 没 自愿 报名 去 关塔那摩 服刑
- Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 这个 电门 跟 那 盏灯 没有 关系
- công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.
- 英国广播公司 在 播放 那 部 电视 连续剧 以 後 , 即将 出版 一部 有关 的 书
- Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.
- 和 那天 没有 半 毛钱 的 关系
- không liên quan gì đến ngày hôm đó hết.
- 那 两码事 没 啥 关联
- Hai việc đó không có liên quan gì.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关塔那摩湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关塔那摩湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
塔›
摩›
湾›
那›