Đọc nhanh: 光说不做 (quang thuyết bất tố). Ý nghĩa là: tất cả nói chuyện và không hành động (thành ngữ), để giảng những gì một người không thực hành.
Ý nghĩa của 光说不做 khi là Động từ
✪ tất cả nói chuyện và không hành động (thành ngữ)
all talk and no action (idiom)
✪ để giảng những gì một người không thực hành
to preach what one does not practice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光说不做
- 他 做手势 , 暗示 我 不要 说话
- Anh ấy ra động tác , ám chỉ tôi đừng nói chuyện.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 要 说到做到 , 不能 放空炮
- nói được làm được, không thể nói suông.
- 事情 都 做 完 了 , 你 才 说 要 帮忙 , 这 不是 马后炮 吗
- việc đã làm xong rồi, anh mới nói đến giúp đỡ, thế không phải là nói vuốt đuôi à?
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 已经 做过 见 不得 光 的 事
- Anh ta đã từng làm những việc mờ ám.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 你 不想 去 就 对 他 直说 , 别 拿 我 做 挡箭牌
- anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 他光 吃 不 做
- Anh ta chỉ ăn không làm.
- 说 归 说 , 但 做 不 做 不 知道
- Nói thì nói, nhưng làm hay không thì không biết.
- 光 空口 说 不行 , 得 真抓实干
- chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.
- 照 他 说 的 做 , 非 坏事 不可
- việc nó làm, lúc nào cũng hỏng.
- 说 实在 的 , 我 才 不在乎 他们 做 什么
- Nói thật thì tớ chả quan tâm anh ta làm gì.
- 他 说 他 本来 不想 做 , 都 是 你 撺掇 他 做 的
- nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
- 做事 要 考虑 实际效果 , 不能 专求 外面儿光
- làm việc phải tính hiệu quả thực tế, không thể chỉ chạy theo vẻ hình thức bên ngoài.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光说不做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光说不做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
做›
光›
说›