滴溜溜的 dī liūliū de

Từ hán việt: 【tích lựu lựu đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滴溜溜的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích lựu lựu đích). Ý nghĩa là: cuộn chảy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滴溜溜的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滴溜溜的 khi là Tính từ

cuộn chảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴溜溜的

  • - 溜平 liūpíng de 路面 lùmiàn

    - mặt đường nhẵn thín.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

  • - 眼珠 yǎnzhū 滴溜儿 dīliùér 乱转 luànzhuǎn

    - ánh mắt đảo qua đảo lại.

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 屋子 wūzi 多年 duōnián méi 粉刷 fěnshuā 灰溜溜 huīliūliū de

    - ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.

  • - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • - zǒu le 一天 yìtiān de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点儿 yǒudiǎner 酸溜溜 suānliūliū de

    - đi một ngày đường, bắp chân hơi mỏi.

  • - 山上 shānshàng de shù kǎn 溜光 liūguāng

    - cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.

  • - zǒu zài 光溜溜 guāngliūliū de 冰上 bīngshàng 有点 yǒudiǎn 害怕 hàipà

    - đi trên băng trơn cô ta hơi sợ.

  • - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • - 这个 zhègè 醉汉 zuìhàn 哩溜歪斜 līliūwāixié de zǒu 过来 guòlái

    - gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.

  • - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • - 眼睛 yǎnjing 滴溜溜 dīliūliū 地直 dìzhí 打转 dǎzhuǎn

    - mắt hau háu đảo đi đảo lại.

  • - 溜光 liūguāng de 鹅卵石 éluǎnshí

    - đá cuội bóng lộn.

  • - 直溜溜 zhíliūliū de 大马路 dàmǎlù

    - con đường thẳng tắp.

  • - 孩子 háizi men 脱得 tuōdé 光溜溜 guāngliūliū de zài 河里 hélǐ 洗澡 xǐzǎo

    - Bọn trẻ con trần truồng tắm sông.

  • - 不知 bùzhī 什么 shénme 原因 yuányīn 这阵子 zhèzhènzi 显得 xiǎnde 灰溜溜 huīliūliū de

    - không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.

  • - 屋顶 wūdǐng shàng de liū hěn

    - Nước mưa từ mái nhà chảy rất nhanh.

  • - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng 上点 shàngdiǎn 花儿 huāér 省得 shěngde 光溜溜 guāngliūliū de 好看 hǎokàn

    - trong sân trồng hoa, để tránh trơ trụi khó coi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滴溜溜的

Hình ảnh minh họa cho từ 滴溜溜的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴溜溜的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHW (水竹竹田)
    • Bảng mã:U+6E9C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao