Đọc nhanh: 光学玻璃研磨 (quang học pha ly nghiên ma). Ý nghĩa là: mài kính quang học.
Ý nghĩa của 光学玻璃研磨 khi là Danh từ
✪ mài kính quang học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光学玻璃研磨
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 光学家
- nhà quang học
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 我 在 擦 玻璃
- Tôi đang lau kính.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 防弹玻璃
- kiếng chống đạn; kính chống đạn
- 玻璃缸 子
- lọ thuỷ tinh
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 玻璃 上会 起雾
- Sẽ có sương mù trên kính.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 玻璃窗 透亮儿
- ánh sáng xuyên qua cửa kính
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 窗户 是 玻璃 做 的
- Cửa sổ được làm bằng kính.
- 玻璃 抹 得 很亮
- Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光学玻璃研磨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光学玻璃研磨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
学›
玻›
璃›
研›
磨›