Đọc nhanh: 光华 (quang hoa). Ý nghĩa là: ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang. Ví dụ : - 日月光华 ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
Ý nghĩa của 光华 khi là Danh từ
✪ ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang
明亮的光辉
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光华
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 日月 光华
- ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
- 他 不光 长得帅 , 而且 很 有 才华
- Anh ấy chẳng những đẹp trai mà còn rất tài năng.
- 华侨 回国 观光团
- đoàn Hoa Kiều về nước tham quan.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
华›