Đọc nhanh: 儿马 (nhi mã). Ý nghĩa là: ngựa đực.
Ý nghĩa của 儿马 khi là Danh từ
✪ ngựa đực
公马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿马
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
- 你 要 吃 我 的 马 ? 没门儿 !
- Bạn muốn ăn quân mã của tôi sao? không có cửa!
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 马儿 在 草地 上 驰骤
- Con ngựa phi nhanh trên đồng cỏ.
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 待 一会儿 , 我 马上 到
- Sau một lát, tôi sẽ đến ngay.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 儿马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儿马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
马›