Đọc nhanh: 马路沿儿 (mã lộ duyên nhi). Ý nghĩa là: mép đường, lề đường.
Ý nghĩa của 马路沿儿 khi là Danh từ
✪ mép đường
edge of the road
✪ lề đường
roadside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马路沿儿
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 这匹马 是 儿马
- Con ngựa này là ngựa đực.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 路遥知马力
- đường xa mới biết sức ngựa
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 过 马路 时要 小心
- Khi qua đường phải cẩn thận.
- 马褂 儿
- áo khoác ngoài
- 展宽 马路
- mở rộng đường xá
- 路遥知马力
- Đường dài mới biết ngựa hay.
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 沟沿儿
- hai bờ mương máng
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 路沿 儿要 小心
- Phải cẩn thận rìa đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马路沿儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马路沿儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
沿›
路›
马›