傲睨 ào nì

Từ hán việt: 【ngạo nghễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傲睨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạo nghễ). Ý nghĩa là: coi thường, khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傲睨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 傲睨 khi là Động từ

coi thường

to look down upon

khinh khỉnh; khủng khỉnh; ngủng nghỉnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傲睨

  • - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • - 切忌 qièjì 滋长 zīzhǎng 骄傲情绪 jiāoàoqíngxù

    - phải ngăn chặn sự nảy sinh tính kiêu ngạo.

  • - 神态 shéntài 高傲 gāoào

    - ra vẻ kiêu căng

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn 成为 chéngwéi 进步 jìnbù de 障碍 zhàngài

    - Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 居功自傲 jūgōngzìào

    - công thần kiêu ngạo

  • - 傲岸 àoàn ( 自高自大 zìgāozìdà )

    - cao ngạo; tự cao tự đại

  • - 说话 shuōhuà hěn 傲岸 àoàn

    - Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi shā shā de 傲气 àoqì

    - Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.

  • - 傲慢不逊 àomànbùxùn

    - kiêu ngạo không khiêm tốn

  • - 态度 tàidù 傲慢 àomàn

    - thái độ ngạo mạn.

  • - 姓傲 xìngào

    - Tôi họ Ngạo.

  • - 傲然挺立 àorántǐnglì

    - sừng sững kiên cường.

  • - 高傲自大 gāoàozìdà

    - tự cao tự đại

  • - 骄傲自大 jiāoàozìdà

    - kiêu ngạo

  • - 骄傲自满 jiāoàozìmǎn

    - kiêu ngạo tự mãn

  • - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • - 切不可 qièbùkě 骄傲 jiāoào

    - Không được kiêu ngạo.

  • - shì de 骄傲 jiāoào

    - Em là niềm kiêu hãnh của anh.

  • - 睥睨 pìnì

    - liếc nhìn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傲睨

Hình ảnh minh họa cho từ 傲睨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傲睨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Ngạo
    • Nét bút:ノ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGSK (人土尸大)
    • Bảng mã:U+50B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghễ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHXU (月山竹重山)
    • Bảng mã:U+7768
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa