Đọc nhanh: 偏待 (thiên đãi). Ý nghĩa là: thể hiện sự thiên vị chống lại ai đó, đối xử bất công.
Ý nghĩa của 偏待 khi là Danh từ
✪ thể hiện sự thiên vị chống lại ai đó
to show favoritism against sb
✪ đối xử bất công
to treat unfairly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏待
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 她 待人 很蔼
- Cô ấy rất hòa nhã với mọi người.
- 他 待人 非常 和蔼 、 关切
- anh ấy đối đãi với mọi người rất hoà nhã, thân thiết.
- 他 偏爱 甜食
- Anh ấy thích đồ ngọt hơn.
- 他 偏爱 红色
- Anh ấy thích màu đỏ hơn.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 老师 偏爱 成绩 好 的 学生
- Thầy cô thường ưu ái học sinh giỏi.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 夫妻 之间 要 忠诚 相待
- Giữa vợ chồng phải đối đãi trung thành lẫn nhau.
- 她 默默地 等待 着 爱人
- Cô âm thầm chờ người yêu.
- 父母 应该 公平 地 对待 孩子 , 不能 偏轻 偏重
- Cha mẹ nên đối xử công bằng với con cái, không nên thiên vị
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偏待
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偏待 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
待›