Đọc nhanh: 假高音 (giả cao âm). Ý nghĩa là: falsetto, giống như 假聲 | 假声.
Ý nghĩa của 假高音 khi là Danh từ
✪ falsetto, giống như 假聲 | 假声
falsetto, same as 假聲|假声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假高音
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 他 唱 最 高音部
- Anh ta hát phần âm cao nhất.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 他 有 很 高 的 音乐 技术
- Anh ấy có năng lực chuyên môn âm nhạc rất cao.
- 这 首歌 有 很 高 的 音调
- Bài hát này có âm điệu rất cao.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假高音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假高音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
音›
高›