Đọc nhanh: 假冒品 (giả mạo phẩm). Ý nghĩa là: đối tượng giả mạo.
Ý nghĩa của 假冒品 khi là Danh từ
✪ đối tượng giả mạo
counterfeit object; fake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假冒品
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 他 感冒 了 , 一直 打喷嚏
- Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.
- 我 每次 感冒 都 会 打喷嚏
- Tôi mỗi khi bị cảm đều hắt xì.
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 僭 越 ( 超越 本分 , 冒用 在 上 的 名义 或 物品 )
- vượt quá bổn phận.
- 谨防假冒
- đề phòng giả mạo
- 谨防假冒
- xin đề phòng giả mạo.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 假冒 商品 透过 市场
- Hàng giả thâm nhập vào thị trường.
- 购物 时要 谨防假冒 商品
- Khi mua sắm phải cẩn thận đề phòng hàng giả mạo.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假冒品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假冒品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
冒›
品›