Đọc nhanh: 倚马千言 (ỷ mã thiên ngôn). Ý nghĩa là: có tài văn chương; hạ bút thành văn; múa bút xong ngay (Đời Tấn Hoàn Ôn lãnh binh bắc chinh, ra lệnh cho Viên Hổ đứng cạnh con ngựa chiến hạ bút viết văn, chỉ trong chốc lát đã viết xong bảy trang và viết rất hay).
Ý nghĩa của 倚马千言 khi là Thành ngữ
✪ có tài văn chương; hạ bút thành văn; múa bút xong ngay (Đời Tấn Hoàn Ôn lãnh binh bắc chinh, ra lệnh cho Viên Hổ đứng cạnh con ngựa chiến hạ bút viết văn, chỉ trong chốc lát đã viết xong bảy trang và viết rất hay)
晋朝桓温领兵北征,命令 袁虎靠着马拟公文,一会儿就写成七张纸,而且作得很好 (见于《世说新语·文学》) 形容文思敏捷,写 文章快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚马千言
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 千言万语
- muôn nghìn lời nói.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 对 背离 马列主义 的 言行 , 必须 进行 批判
- phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.
- 千里马 常有 , 而 伯乐 不 常有
- Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 心中 千言万语 , 一时 无从说起
- trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倚马千言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚马千言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倚›
千›
言›
马›