Đọc nhanh: 倒履相迎 (đảo lí tương nghênh). Ý nghĩa là: § Xem đảo tỉ nghênh chi 倒屣迎之..
Ý nghĩa của 倒履相迎 khi là Thành ngữ
✪ § Xem đảo tỉ nghênh chi 倒屣迎之.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒履相迎
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 他 把 弟弟 放倒 了
- cậu ta xô ngã em trai.
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 林 相 整齐
- bề mặt rừng ngay ngắn
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 拱手 相迎
- chắp tay nghênh tiếp
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 新 首相 受到 大家 的 欢迎
- Thủ tướng mới được mọi người chào đón.
- 降价 拍卖 商品 受欢迎
- Hàng hóa bán hạ giá rất được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒履相迎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒履相迎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
履›
相›
迎›