俯瞰摄影 fǔkàn shèyǐng

Từ hán việt: 【phủ khám nhiếp ảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "俯瞰摄影" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phủ khám nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp bùng nổ (nhiếp ảnh), cần cẩu bắn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 俯瞰摄影 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 俯瞰摄影 khi là Danh từ

chụp bùng nổ (nhiếp ảnh)

boom shot (photography)

cần cẩu bắn

crane shot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯瞰摄影

  • - 摄影 shèyǐng shì de 爱好 àihào 之一 zhīyī

    - Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.

  • - 摄影 shèyǐng 入门 rùmén

    - Sách hướng dẫn chụp ảnh.

  • - 摄影棚 shèyǐngpéng nèi 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng zhí 晃眼 huǎngyǎn

    - trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 摄影师 shèyǐngshī

    - Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.

  • - 摄影家 shèyǐngjiā zài bāng 我们 wǒmen 摆好 bǎihǎo 姿势 zīshì

    - Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.

  • - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • - 我们 wǒmen 摄影 shèyǐng 展览 zhǎnlǎn 参观 cānguān

    - Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.

  • - 报名 bàomíng 参加 cānjiā le 摄影 shèyǐng 课程 kèchéng

    - Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.

  • - zài 报社 bàoshè zuò 摄影记者 shèyǐngjìzhě

    - Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.

  • - 静物 jìngwù 摄影 shèyǐng

    - chụp ảnh tĩnh vật.

  • - shì 摄影师 shèyǐngshī

    - Anh ấy là nhiếp ảnh gia.

  • - yǒu 摄影机 shèyǐngjī 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Tôi có một nỗi ám ảnh về

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng shì yóu 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān 摄制 shèzhì de

    - bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.

  • - xiàng 摄影师 shèyǐngshī

    - Bố cậu trông giống nhiếp ảnh gia.

  • - 摄影师 shèyǐngshī 选择 xuǎnzé 角度 jiǎodù 拍摄 pāishè

    - Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.

  • - 摄影棚 shèyǐngpéng nèi de 场景 chǎngjǐng 可以 kěyǐ pāi dào 电影 diànyǐng

    - Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.

  • - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.

  • - yǒu 一些 yīxiē 摄影 shèyǐng 技巧 jìqiǎo

    - Tôi có một số kỹ thuật chụp ảnh.

  • - 我们 wǒmen dào 该校 gāixiào 拍摄 pāishè 影片 yǐngpiān shí 获得 huòdé 校方 xiàofāng de 大力协助 dàlìxiézhù

    - Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俯瞰摄影

Hình ảnh minh họa cho từ 俯瞰摄影

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯瞰摄影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè , Shè
    • Âm hán việt: Nhiếp
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSJE (重手尸十水)
    • Bảng mã:U+6444
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:丨フ一一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMJK (月山一十大)
    • Bảng mã:U+77B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình