Đọc nhanh: 倒吊蜡烛 (đảo điếu lạp chúc). Ý nghĩa là: Wrightia tinctoria (thực vật có hoa trong họ Trúc đào, tên thường gọi là trúc đào nhuộm hoặc cây chàm pala).
Ý nghĩa của 倒吊蜡烛 khi là Danh từ
✪ Wrightia tinctoria (thực vật có hoa trong họ Trúc đào, tên thường gọi là trúc đào nhuộm hoặc cây chàm pala)
Wrightia tinctoria (flowering plant in Apocynaceae family, common names dyer's oleander or pala indigo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒吊蜡烛
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 我燃 了 蜡烛
- Tôi châm nến.
- 蜡烛 燃尽 了
- Nến cháy hết rồi.
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 蜡烛 突然 着 了 火
- Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 我点 了 一根 蜡烛
- Tôi thắp một cây nến.
- 我们 用 蜡烛 照明
- Chúng tôi sử dụng nến để chiếu sáng.
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 我们 点 了 一支 蜡烛
- Chúng tôi đã thắp một cây nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 蜡烛 的 火光 已 熄灭
- Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.
- 他 轻轻 吹灭 了 蜡烛
- Anh ấy nhẹ nhàng thổi tắt nến.
- 我 点燃 了 一枝 蜡烛
- Tôi đã thắp một cây nến.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒吊蜡烛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒吊蜡烛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
吊›
烛›
蜡›