Đọc nhanh: 俾路支省 (tỉ lộ chi tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Balochistan.
✪ Tỉnh Balochistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾路支省
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 他 尽力 为 公司 节省开支
- Anh ấy dốc sức tiết kiệm chi phí cho công ty.
- 自由 行 可以 节省开支
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm chi phí.
- 腰里 没钱 , 他 决定 节省开支
- Không có tiền trong hầu bao, anh ấy quyết định tiết kiệm chi tiêu.
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 这个 项目 需要 节省开支
- Dự án này cần tiết kiệm chi phí.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俾路支省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俾路支省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俾›
支›
省›
路›