修脚师 xiūjiǎo shī

Từ hán việt: 【tu cước sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "修脚师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu cước sư). Ý nghĩa là: bác sĩ chăm sóc da chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 修脚师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 修脚师 khi là Danh từ

bác sĩ chăm sóc da chân

pedicurist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修脚师

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 修筑 xiūzhù 码头 mǎtóu

    - xây dựng bến cảng.

  • - 修浚 xiūjùn 河道 hédào

    - khơi thông đường sông.

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • - tiǎn liè 门墙 ménqiáng ( kuì zài 师门 shīmén )

    - không xứng đáng là học trò.

  • - 奶奶 nǎinai shì 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Bà tôi là một kỹ sư.

  • - 王奶奶 wángnǎinai 以前 yǐqián shì 大学老师 dàxuélǎoshī

    - Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.

  • - qǐng 电工 diàngōng 师傅 shīfu bāng 修理 xiūlǐ 灯泡 dēngpào

    - Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.

  • - 导师 dǎoshī zài 修改 xiūgǎi de 论文 lùnwén

    - Giáo viên hướng dẫn đang sửa luận văn của tôi.

  • - shī 走遍 zǒubiàn 山林 shānlín 修行 xiūxíng

    - Thầy đi khắp núi rừng để tu hành.

  • - 老师 lǎoshī 修理 xiūlǐ le 那个 nàgè 学生 xuésheng

    - Giáo viên đã phê bình học sinh đó.

  • - 那个 nàgè 师傅 shīfu 修行 xiūxíng 三年 sānnián jiù dào le

    - Vị sư phụ đó tu hành 3 năm liền đắc đạo rồi.

  • - 律师 lǜshī 建议 jiànyì 我们 wǒmen 修改 xiūgǎi 合同 hétóng

    - Luật sư đề nghị chúng tôi sửa đổi hợp đồng.

  • - 设计师 shèjìshī 正在 zhèngzài 修改 xiūgǎi 图纸 túzhǐ

    - Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.

  • - gěi 老师 lǎoshī 问好 wènhǎo

    - Tôi gửi lời hỏi thăm đến thầy cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 修脚师

Hình ảnh minh họa cho từ 修脚师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修脚师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao