Đọc nhanh: 信用卡支付 (tín dụng ca chi phó). Ý nghĩa là: Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Ý nghĩa của 信用卡支付 khi là Danh từ
✪ Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用卡支付
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 商场 支持 刷卡 支付
- Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 请 用 银行卡 支付
- Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 你 需要 支付 额外 的 费用
- Bạn cần phải thanh toán thêm chi phí.
- 你 的 信用卡 还 只是 冰山一角
- Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
- 她 不会 支付 任何 额外 费用
- Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.
- 这 支笔 虽然 不太好 , 对付 也 能 用
- Cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm.
- 把 它 记 在 我 的 信用卡 的 帐号 里
- Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 租房 费用 每个 月 都 要 支付
- Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 这次 合作 我们 可以 用 微信 支付 吗 ?
- Chúng tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán cho lần hợp tác này không
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信用卡支付
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信用卡支付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
信›
卡›
支›
用›