信用卡支付 Xìnyòngkǎ zhīfù

Từ hán việt: 【tín dụng ca chi phó】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "信用卡支付" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tín dụng ca chi phó). Ý nghĩa là: Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 信用卡支付 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 信用卡支付 khi là Danh từ

Credit Cards Accepted Thanh toán bằng thẻ tín dụng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用卡支付

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • - 我用 wǒyòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付账 fùzhàng

    - Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.

  • - yǒu 两张 liǎngzhāng 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.

  • - 按规定 ànguīdìng 支付 zhīfù 费用 fèiyòng

    - Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.

  • - 商场 shāngchǎng 支持 zhīchí 刷卡 shuākǎ 支付 zhīfù

    - Trung tâm thương mại hỗ trợ quẹt thẻ thanh toán.

  • - 信用卡 xìnyòngkǎ yǒu 消费 xiāofèi 限额 xiàné

    - Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.

  • - qǐng yòng 银行卡 yínhángkǎ 支付 zhīfù

    - Vui lòng thanh toán bằng thẻ ngân hàng.

  • - 可以 kěyǐ yòng 信用卡 xìnyòngkǎ 付钱 fùqián

    - Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.

  • - 可以 kěyǐ yòng 信用卡 xìnyòngkǎ 支付 zhīfù ma

    - Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

  • - 需要 xūyào 支付 zhīfù 额外 éwài de 费用 fèiyòng

    - Bạn cần phải thanh toán thêm chi phí.

  • - de 信用卡 xìnyòngkǎ hái 只是 zhǐshì 冰山一角 bīngshānyījiǎo

    - Thẻ tín dụng của bạn chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.

  • - de 维萨 wéisà 信用卡 xìnyòngkǎ 账单 zhàngdān 不少 bùshǎo ya

    - Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!

  • - 不会 búhuì 支付 zhīfù 任何 rènhé 额外 éwài 费用 fèiyòng

    - Cô ấy không đồng ý trả thêm bất kỳ khoản nào.

  • - zhè 支笔 zhībǐ 虽然 suīrán 不太好 bùtàihǎo 对付 duìfu néng yòng

    - Cây viết này mặc dù không tốt nhưng cũng có thể dùng tạm.

  • - zài de 信用卡 xìnyòngkǎ de 帐号 zhànghào

    - Ghi nó vào số tài khoản của thẻ tín dụng của tôi.

  • - 引用 yǐnyòng 圣经 shèngjīng lái 支持 zhīchí de 信仰 xìnyǎng

    - Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.

  • - 租房 zūfáng 费用 fèiyòng 每个 měigè yuè dōu yào 支付 zhīfù

    - Chi phí thuê nhà phải trả hàng tháng.

  • - 这次 zhècì 合作 hézuò 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 微信 wēixìn 支付 zhīfù ma

    - Chúng tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán cho lần hợp tác này không

  • - 你们 nǐmen 可以 kěyǐ yòng 微信 wēixìn 支付 zhīfù de

    - Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 信用卡支付

Hình ảnh minh họa cho từ 信用卡支付

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信用卡支付 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao