Đọc nhanh: 信息灵通 (tín tức linh thông). Ý nghĩa là: xem 消息靈通 | 消息灵通.
Ý nghĩa của 信息灵通 khi là Danh từ
✪ xem 消息靈通 | 消息灵通
see 消息靈通|消息灵通 [xiāo xi líng tōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息灵通
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 奥黛丽 又 给我发 信息 了
- Audrey nhắn tin lại cho tôi.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 心眼儿 灵通
- thông minh linh hoạt.
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 信息 闭塞 , 难以 沟通
- Thiếu thông tin, khó giao tiếp.
- 信息流 通畅无阻
- Thông tin lưu thông không bị cản trở.
- 我 需要 当地 的 交通 信息
- Tôi cần thông tin giao thông địa phương.
- 我们 通过 不同 渠道 收集 信息
- Chúng tôi thu thập thông tin thông qua các kênh khác nhau.
- 他 消息 特别 灵通
- anh ấy nắm tin tức cực kỳ nhanh.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息灵通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息灵通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
息›
灵›
通›