Đọc nhanh: 保不齐 (bảo bất tề). Ý nghĩa là: chưa chừng; khó tránh khỏi.
Ý nghĩa của 保不齐 khi là Phó từ
✪ chưa chừng; khó tránh khỏi
保不住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保不齐
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 错落不齐
- chằng chịt.
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 她 心律不齐
- Cô bị rối loạn nhịp tim.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 他 的 牙 参差不齐
- Răng của anh ta không đều.
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 想 老师 保证 , 不抄 作业 了
- Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.
- 太 不 环保 了
- Thật không thân thiện với môi trường!
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保不齐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保不齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
保›
齐›