Đọc nhanh: 侠盗飞车 (hiệp đạo phi xa). Ý nghĩa là: Grand Theft Auto (sê-ri trò chơi điện tử).
Ý nghĩa của 侠盗飞车 khi là Danh từ
✪ Grand Theft Auto (sê-ri trò chơi điện tử)
Grand Theft Auto (video game series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侠盗飞车
- 翻斗车
- toa xe
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 纷飞
- bay loạn xạ
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 列车 飞驰 而 过
- đoàn tàu lao vùn vụt qua.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 洒水车 将 水洒 在 路上 以不使 尘土飞扬
- xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.
- 汽车 卷起 尘土 , 飞驰 而 过
- xe hơi cuốn tung bụi lên.
- 火车 急速 地 向前 飞奔
- xe hoả lao nhanh về phía trước.
- 蝙蝠侠 有 蝙蝠 车
- Batman có Batmobile.
- 玩 侠盗 猎 车手 的 地方
- Grand Theft Auto trong quần đùi của mình.
- 就 好像 你 第一次 做 云霄飞车
- Nó giống như lần đầu tiên bạn đi tàu lượn siêu tốc.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侠盗飞车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侠盗飞车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侠›
盗›
车›
飞›