Đọc nhanh: 俗随时变 (tục tuỳ thì biến). Ý nghĩa là: Hỡi Tempora, Hỡi những người khác!, phong tục thay đổi theo thời gian (thành ngữ); những lần khác, cách cư xử khác.
Ý nghĩa của 俗随时变 khi là Thành ngữ
✪ Hỡi Tempora, Hỡi những người khác!
O Tempora, O Mores!
✪ phong tục thay đổi theo thời gian (thành ngữ); những lần khác, cách cư xử khác
customs change with time (idiom); other times, other manners
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俗随时变
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 你 可以 随意 安排 你 的 时间
- Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 我 这个 厂长 如果 当 得 不好 , 你们 可以 随时 罢免 我
- nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 随时随地
- bất cứ chỗ nào, lúc nào.
- 随时 高兴 , 随时 悲伤
- Lúc thì vui, lúc thì buồn.
- 随时 忙碌 , 随时 休息
- Lúc thì bận, lúc thì nghỉ
- 时局 突变
- thời cuộc thay đổi bất ngờ.
- 随着 时间 的 推移
- Theo dòng chảy thời gian.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 随机应变
- tuỳ cơ ứng biến
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 相随 心而变
- Tướng mạo thay đổi theo tâm.
- 请 随时 联系 我
- Vui lòng liên hệ tôi bất cứ lúc nào.
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 我们 的 情感 可以 随着 时间 改变
- Tình cảm của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俗随时变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俗随时变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俗›
变›
时›
随›