Đọc nhanh: 供销 (cung tiêu). Ý nghĩa là: cung tiêu; mua bán. Ví dụ : - 供销合同 hợp đồng mua bán. - 供销部门 ngành mua bán. - 供销合作社。 hợp tác xã mua bán.
Ý nghĩa của 供销 khi là Động từ
✪ cung tiêu; mua bán
供应生产资料和消费品,以及销售各种产品的商业性活动
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 供销部门
- ngành mua bán
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供销
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 从实 招供
- khai thực.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 问 口供
- lấy khẩu cung; hỏi cung.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 供销社 已经 把 春耕 的 农业 物资 准备 齐全
- Hợp tác xã Cung Tiêu đã chuẩn bị sẵn sàng vật tư nông nghiệp để cày cấy vụ xuân.
- 供销合同
- hợp đồng mua bán
- 供销部门
- ngành mua bán
- 供销 合作社
- hợp tác xã mua bán.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
销›