Đọc nhanh: 供电值班 (cung điện trị ban). Ý nghĩa là: Trực ban cấp điện.
Ý nghĩa của 供电值班 khi là Danh từ
✪ Trực ban cấp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供电值班
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 他 负责 夜班 值班
- Anh ấy phụ trách trực ca đêm.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 你们 班有 几个 电风扇 ?
- Lớp cậu có mấy cái quạt điện?
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 轮转 着 值夜班
- luân phiên nhau trực ban.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 她 在 医院 值班
- Cô ấy trực ban ở bệnh viện.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 每日 由 一人 值班 , 十个 人 轮流 , 一个月 也 就 三个 轮次
- mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 在 办公室 值班
- Chúng tôi trực ban ở văn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供电值班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供电值班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
值›
班›
电›