Đọc nhanh: 供电线路 (cung điện tuyến lộ). Ý nghĩa là: dây dẫn điện.
Ý nghĩa của 供电线路 khi là Danh từ
✪ dây dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供电线路
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供电线路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供电线路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
电›
线›
路›