Đọc nhanh: 侏罗纪公园 (chu la kỷ công viên). Ý nghĩa là: công viên kỉ Jura.
Ý nghĩa của 侏罗纪公园 khi là Danh từ
✪ công viên kỉ Jura
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏罗纪公园
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 公司 罗 人事
- Công ty đang tuyển dụng nhân sự.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 公园 有 很多 情侣
- Có rất nhiều cặp đôi trong công viên.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 我 在 公园 练武术
- Tôi luyện võ thuật ở công viên.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 用 冰灯 来 装饰 公园
- Dùng đèn băng để trang trí công viên.
- 这里 离 公园 不远
- Chỗ này cách công viên không xa.
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侏罗纪公园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侏罗纪公园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侏›
公›
园›
纪›
罗›