• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhū
  • Âm hán việt: Chu Thù
  • Nét bút:ノ丨ノ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻朱
  • Thương hiệt:OHJD (人竹十木)
  • Bảng mã:U+4F8F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 侏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chu, Thù). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “chu nho” . Chi tiết hơn...

Chu

Từ điển phổ thông

  • lùn, còi, nhỏ bé

Từ điển Thiều Chửu

  • Chu nho dáng mặt tủn mủn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “chu nho”