Đọc nhanh: 佳句 (giai cú). Ý nghĩa là: câu hay; câu nói sâu sắc, giai cú.
Ý nghĩa của 佳句 khi là Danh từ
✪ câu hay; câu nói sâu sắc
诗文中精辟的语句
✪ giai cú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳句
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 美言 几句
- nói tốt vài lời.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 插 一句 话
- Chen thêm một câu.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 这 本书 里 有 很多 佳句
- Trong cuốn sách này có rất nhiều câu hay.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
句›