你个头 nǐ gètóu

Từ hán việt: 【nhĩ cá đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你个头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhĩ cá đầu). Ý nghĩa là: (coll.) (hậu tố) my ass!, vâng, đúng!.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 你个头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Hậu tố
Ví dụ

Ý nghĩa của 你个头 khi là Hậu tố

(coll.) (hậu tố) my ass!

(coll.) (suffix) my ass!

vâng, đúng!

yeah, right!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你个头

  • - shì 弟弟 dìdì 应该 yīnggāi ràng 他些 tāxiē

    - nó là em, con nên nhường nó một tý.

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - jiù píng 一个 yígè rén ma 哈哈哈 hāhāhā 简直 jiǎnzhí shì xiào 掉牙 diàoyá

    - Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.

  • - 真是 zhēnshi 匹夫 pǐfū

    - Ngươi thật là một kẻ thất phu.

  • - 这个 zhègè jiā 拜托 bàituō le

    - Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.

  • - shì 哪个 něigè 兄弟会 xiōngdìhuì de

    - Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?

  • - 头上 tóushàng āi le 几个 jǐgè 栗暴 lìbào

    - bị cốc mấy cái vào đầu.

  • - 今儿个 jīnergè 哪儿 nǎér le

    - Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?

  • - 头上 tóushàng 有个 yǒugè 旋儿 xuánér

    - Trên đầu có một soáy.

  • - 这个 zhègè shòu 老头儿 lǎotouer

    - Ông lão gầy này.

  • - 你们 nǐmen 姐儿 jiěér 几个 jǐgè

    - chị có mấy chị em?

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - qiáo 这个 zhègè 样子 yàngzi 活活 huóhuó shì 疯子 fēngzi

    - nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 王八羔子 wángbāgāozǐ

    - Đồ khốn nạn!

  • - shì jué 绝子 juézi

    - Bạn là nhất, nhất bạn rồi

  • - 就是 jiùshì xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là trình con gà.

  • - 真是 zhēnshi xiǎo 趴菜 pācài

    - Cậu đúng là gà.

  • - 好你个 hǎonǐgè 小强 xiǎoqiáng 骗钱 piànqián 竟然 jìngrán 骗到 piàndào 头上 tóushàng le

    - hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi

  • - 要是 yàoshì shǒu 头儿 tóuer jǐn 的话 dehuà 房租 fángzū 下个月 xiàgeyuè 再交 zàijiāo xíng

    - Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你个头

Hình ảnh minh họa cho từ 你个头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你个头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao