Đọc nhanh: 你个头 (nhĩ cá đầu). Ý nghĩa là: (coll.) (hậu tố) my ass!, vâng, đúng!.
Ý nghĩa của 你个头 khi là Hậu tố
✪ (coll.) (hậu tố) my ass!
(coll.) (suffix) my ass!
✪ vâng, đúng!
yeah, right!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你个头
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 你 真是 个 匹夫
- Ngươi thật là một kẻ thất phu.
- 这个 家 拜托 你 了
- Gia đình này trông cậy cả vào anh rồi.
- 你 是 哪个 兄弟会 的
- Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 今儿个 你 去 哪儿 了 ?
- Hôm nay bạn đã đi đâu vậy?
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 这个 瘦 老头儿
- Ông lão gầy này.
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 瞧 你 这个 样子 , 活活 是 个 疯子
- nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 你 个 王八羔子
- Đồ khốn nạn!
- 你 是 个 绝 绝子
- Bạn là nhất, nhất bạn rồi
- 你 就是 个 小 趴菜 !
- Cậu đúng là trình con gà.
- 你 真是 个 小 趴菜
- Cậu đúng là gà.
- 好你个 小强 , 骗钱 竟然 骗到 我 头上 了
- hay cho tên tiểu Vương, lừa tiền mà lại lừa tới tôi rồi
- 你 要是 手 头儿 紧 的话 , 房租 下个月 再交 也 行
- Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你个头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你个头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
你›
头›