佛蒙特州 fúméngtè zhōu

Từ hán việt: 【phật mông đặc châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "佛蒙特州" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phật mông đặc châu). Ý nghĩa là: Vermont, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - Tôi không đến Vermont.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 佛蒙特州 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Vermont, tiểu bang Hoa Kỳ

Vermont, US state

Ví dụ:
  • - 没有 méiyǒu 佛蒙特州 fóméngtèzhōu

    - Tôi không đến Vermont.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛蒙特州

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - mài gěi 一个 yígè 西 佛吉尼亚 fújíníyà zhōu de 公司 gōngsī

    - Đến một công ty phía tây Virginia

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Đó là bang Florida

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • - 特纳 tènà 密歇根州 mìxiēgēnzhōu 政府 zhèngfǔ

    - Turner so với Bang Michigan.

  • - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • - 蒙族 méngzú 风俗 fēngsú hěn 独特 dútè

    - Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.

  • - 没有 méiyǒu 佛蒙特州 fóméngtèzhōu

    - Tôi không đến Vermont.

  • - 我们 wǒmen yào 去一趟 qùyītàng 蒙大拿州 méngdànázhōu

    - Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.

  • - 保罗 bǎoluó zài 达特 dátè 蒙教 méngjiào 精神病学 jīngshénbìngxué

    - Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.

  • - 这儿 zhèér 最近 zuìjìn de zài 蒙大拿州 méngdànázhōu

    - Gần nhất ở đây là ở Montana.

  • - jiù xiàng 十一月 shíyíyuè de 佛蒙特州 fóméngtèzhōu 一样 yīyàng

    - Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.

  • - cóng 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu lái xiǎng dāng 演员 yǎnyuán

    - Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.

  • - 徽州 huīzhōu 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Huy Châu rất độc đáo.

  • - 来自 láizì 徽州 huīzhōu de 特产 tèchǎn

    - Đặc sản đến từ Huy Châu.

  • - 逐渐 zhújiàn zài 克莱蒙 kèláiméng 病院 bìngyuàn de 时光 shíguāng 看作 kànzuò shì 新生 xīnshēng le

    - Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.

  • - 爸妈 bàmā zài 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu

    - Cha mẹ anh ấy ở Florida.

  • - 佛罗里达州 fóluólǐdázhōu 水族箱 shuǐzúxiāng de 销售 xiāoshòu 记录 jìlù

    - Bán cá cảnh ở Florida.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佛蒙特州

Hình ảnh minh họa cho từ 佛蒙特州

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛蒙特州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao