Đọc nhanh: 何鲁晓夫 (hà lỗ hiểu phu). Ý nghĩa là: Nikita Khrushchev (1894-1971), tổng thư ký đảng cộng sản Liên Xô 1953-1964, cũng được viết 赫魯曉夫 | 赫鲁晓夫.
Ý nghĩa của 何鲁晓夫 khi là Danh từ
✪ Nikita Khrushchev (1894-1971), tổng thư ký đảng cộng sản Liên Xô 1953-1964
Nikita Khrushchev (1894-1971), secretary-general of Soviet communist party 1953-1964
✪ cũng được viết 赫魯曉夫 | 赫鲁晓夫
also written 赫魯曉夫|赫鲁晓夫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何鲁晓夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 何必 乃耳 !
- Cần gì phải như thế!
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 拉夫
- bắt phu
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 这篇 家喻户晓 的 文章 是 鲁迅 写 的
- Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 何鲁晓夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 何鲁晓夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm何›
夫›
晓›
鲁›