Đọc nhanh: 体态 (thể thái). Ý nghĩa là: hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng, thể, dáng người. Ví dụ : - 体态轻盈 dáng điệu uyển chuyển. - 体态魁梧 dáng vẻ khôi ngô
Ý nghĩa của 体态 khi là Danh từ
✪ hình dáng; dáng vẻ con người; dáng điệu; vóc dáng
身体的姿态;人的体形; 身体的高矮和胖瘦
- 体态轻盈
- dáng điệu uyển chuyển
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
✪ thể
人或事物表现出来的形态
✪ dáng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体态
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 他 的 体态 挺亭匀
- Dáng người của anh ấy khá cân đối.
- 体态轻盈
- thân hình mềm mại.
- 体态轻盈
- dáng điệu uyển chuyển
- 体态 魁梧
- dáng vẻ khôi ngô
- 体态 丰盈
- dáng vẻ đẫy đà
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 他 的 态度 很 得体
- Thái độ của anh ấy rất phù hợp.
- 一个 人 的 作为 体现 他 的 态度
- Hành vi của một người thể hiện thái độ của người đó.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
态›