Đọc nhanh: 低温碳化 (đê ôn thán hoá). Ý nghĩa là: Carbon hóa ở nhiệt độ thấp.
Ý nghĩa của 低温碳化 khi là Danh từ
✪ Carbon hóa ở nhiệt độ thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低温碳化
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 幅度 变化 很小
- Biên độ thay đổi nhiệt độ rất nhỏ.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 昨天 气温 很 低
- Nhiệt độ ngày hôm qua rất thấp.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 日出 时 温度 很 低
- Nhiệt độ lúc mặt trời mọc rất thấp.
- 气温 变化无常
- Nhiệt độ thay đổi khôn lường.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低温碳化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低温碳化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
化›
温›
碳›