Đọc nhanh: 低级花色 (đê cấp hoa sắc). Ý nghĩa là: Chuỗi thử (chuỗi rô và chuồn trong cỗ bài cầu).
Ý nghĩa của 低级花色 khi là Danh từ
✪ Chuỗi thử (chuỗi rô và chuồn trong cỗ bài cầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低级花色
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 低级趣味
- văn hoá phẩm và vui chơi không lành mạnh.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 百般 花色
- đủ mọi sắc hoa
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低级花色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低级花色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
级›
色›
花›