Đọc nhanh: 低平调号 (đê bình điệu hiệu). Ý nghĩa là: dấu huyền.
Ý nghĩa của 低平调号 khi là Danh từ
✪ dấu huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低平调号
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 水平 高低 不 等
- trình độ cao thấp không đều
- 技术水平 低下
- trình độ kỹ thuật kém
- 她 的 风格 很 低调
- Phong cách của cô ấy rất kín đáo.
- 经医 调治 , 病体 日渐 平复
- qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 她 的 低调 令人 佩服
- Sự khiêm tốn của cô ấy khiến người ta khâm phục.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 风势 已 减弱 了 、 温度 已 下降 了 、 水平面 已 降低 了 很多
- Gió đã yếu đi, nhiệt độ đã giảm, mặt nước đã giảm xuống rất nhiều.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 把 九号 车床 调好 来车 这个 新 活塞
- Đặt máy tiện số 9 sẵn sàng để gia công xích mới này.
- 他 把 车座 调低 了 一些
- Anh ấy đã hạ thấp yên xe một chút.
- 她 的 穿着 非常 低调
- Cô ấy ăn mặc rất giản dị.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低平调号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低平调号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
号›
平›
调›