Đọc nhanh: 低俗之风 (đê tục chi phong). Ý nghĩa là: phong cách thô tục (sử dụng các mặt hàng được kiểm duyệt).
Ý nghĩa của 低俗之风 khi là Danh từ
✪ phong cách thô tục (sử dụng các mặt hàng được kiểm duyệt)
vulgar style (used of items to be censored)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低俗之风
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 殉葬 习俗 古已有之
- Tục tuẫn táng có từ thời cổ đại.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 这 风俗 很 寻常
- Phong tục này rất bình thường.
- 言语 低俗
- ngôn ngữ dung tục.
- 流风 遗俗
- phong tục thời xưa còn lưu lại.
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 走后门 是 一种 不正之风
- Đi cửa sau là một xu hướng không lành mạnh.
- 败坏 风俗
- làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 破旧立新 , 移风易俗
- phá cái cũ, xây dựng cái mới, sửa đổi phong tục.
- 开门 之间 , 风吹 了 进来
- Trong lúc mở cửa, gió thổi vào.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低俗之风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低俗之风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
低›
俗›
风›