Đọc nhanh: 伯利恒 (bá lợi hằng). Ý nghĩa là: Bethlehem (trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh). Ví dụ : - 她是伯利恒分局的 Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
✪ Bethlehem (trong câu chuyện Chúa giáng sinh trong Kinh thánh)
Bethlehem (in the biblical nativity story)
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯利恒
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯利恒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯利恒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
利›
恒›