Đọc nhanh: 传动带防滑剂 (truyền động đới phòng hoạt tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền.
Ý nghĩa của 传动带防滑剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动带防滑剂
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 传送带
- dây cua roa
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传动带防滑剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传动带防滑剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
剂›
动›
带›
滑›
防›