Đọc nhanh: 会审 (hội thẩm). Ý nghĩa là: hội thẩm (vụ án), cùng xem xét; cùng xét; thẩm định. Ví dụ : - 会审施工图纸。 cùng xem xét bản vẽ thi công.
✪ hội thẩm (vụ án)
会同审理 (案件等)
✪ cùng xem xét; cùng xét; thẩm định
会同审查
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会审
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
审›