Đọc nhanh: 伊莉萨白 (y lị tát bạch). Ý nghĩa là: Elizabeth (tên), cũng được viết 伊麗莎白 | 伊丽莎白.
Ý nghĩa của 伊莉萨白 khi là Danh từ
✪ Elizabeth (tên)
Elizabeth (name)
✪ cũng được viết 伊麗莎白 | 伊丽莎白
also written 伊麗莎白|伊丽莎白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊莉萨白
- 茱莉亚 有个 朋友
- Julia có một người bạn.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 我 叫 伊丽莎白
- Tên tôi là Elizabeth.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊莉萨白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊莉萨白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
白›
莉›
萨›