伊斯兰会议组织 yīsīlán huìyì zǔzhī

Từ hán việt: 【y tư lan hội nghị tổ chức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伊斯兰会议组织" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y tư lan hội nghị tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hội nghị Hồi giáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伊斯兰会议组织 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伊斯兰会议组织 khi là Danh từ

Tổ chức Hội nghị Hồi giáo

Organization of the Islamic Conference

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰会议组织

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 古兰经 gǔlánjīng ( 伊斯兰教 yīsīlánjiào de 经典 jīngdiǎn )

    - Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).

  • - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • - 《 古兰经 gǔlánjīng shì 伊斯兰教 yīsīlánjiào de 重要 zhòngyào 经典 jīngdiǎn

    - Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.

  • - 组长 zǔzhǎng 安排 ānpái le 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.

  • - 老师 lǎoshī 组织 zǔzhī 晚会 wǎnhuì

    - Cô giáo tổ chức dạ hội.

  • - 组织 zǔzhī 抗议 kàngyì 争取 zhēngqǔ 权益 quányì

    - Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.

  • - 小组 xiǎozǔ jiāng 召开 zhàokāi 组员 zǔyuán 会议 huìyì

    - Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên

  • - xiǎng 你们 nǐmen dōu 知道 zhīdào 伊州 yīzhōu 议会 yìhuì

    - Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois

  • - 会议 huìyì shàng yǒu 两位 liǎngwèi 组长 zǔzhǎng

    - Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.

  • - 组织 zǔzhī de 骨干 gǔgàn 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Trụ cột của tổ chức đã tham gia cuộc họp.

  • - jǐn 超过 chāoguò 年龄 niánlíng 限制 xiànzhì 一天 yìtiān 因此 yīncǐ 组织者 zǔzhīzhě 通融 tōngróng le 一下 yīxià 接受 jiēshòu 入会 rùhuì

    - Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.

  • - yóu 工会 gōnghuì 出面 chūmiàn 组织 zǔzhī 这次 zhècì 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.

  • - 组织 zǔzhī 这样 zhèyàng 大规模 dàguīmó de 聚会 jùhuì 要花费 yàohuāfèi 许多 xǔduō 时间 shíjiān 精力 jīnglì

    - Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.

  • - 组织 zǔzhī le 一个 yígè 聚会 jùhuì

    - Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.

  • - zài 抗议 kàngyì 组织者 zǔzhīzhě zhōng 找到 zhǎodào 一个 yígè 嫌犯 xiánfàn

    - Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình

  • - 他们 tāmen 发起 fāqǐ 组织 zǔzhī 一个 yígè 读书会 dúshūhuì

    - họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.

  • - 负责 fùzé 组织 zǔzhī 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Anh ấy phụ trách lập cuộc họp này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伊斯兰会议组织

Hình ảnh minh họa cho từ 伊斯兰会议组织

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊斯兰会议组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao