Đọc nhanh: 伊斯兰会议组织 (y tư lan hội nghị tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hội nghị Hồi giáo.
Ý nghĩa của 伊斯兰会议组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Hội nghị Hồi giáo
Organization of the Islamic Conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰会议组织
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 老师 组织 晚会
- Cô giáo tổ chức dạ hội.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 我 想 你们 都 知道 伊州 议会
- Tôi chắc rằng bạn biết Đại hội đồng Illinois
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
- 组织 的 骨干 参加 了 会议
- Trụ cột của tổ chức đã tham gia cuộc họp.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 由 工会 出面 , 组织 这次 体育比赛
- cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 他 组织 了 一个 聚会
- Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他 负责 组织 这次 会议
- Anh ấy phụ trách lập cuộc họp này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊斯兰会议组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊斯兰会议组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
会›
兰›
斯›
组›
织›
议›