Hán tự: 伊
Đọc nhanh: 伊 (y). Ý nghĩa là: kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ), người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba), họ y. Ví dụ : - 下车伊始。 Bắt đầu xuống xe. - 伊谁之力? Sức của ai?. - 伊是个好人。 Anh ấy là một người tốt.
Ý nghĩa của 伊 khi là Trợ từ
✪ kia; nào; ấy; lúc nào (trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)
助词 (用于词语的前面)
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 伊 谁 之力
- Sức của ai?
Ý nghĩa của 伊 khi là Đại từ
✪ người kia; người ấy; anh ấy/chị ấy (ngôi thứ ba)
那个人;他;她
- 伊是 个 好人
- Anh ấy là một người tốt.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
Ý nghĩa của 伊 khi là Danh từ
✪ họ y
姓
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
- 这里 有 伊姓 人家
- Ở đây có gia đình họ Y.
✪ Iran
伊朗的简称
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
✪ Iraq
伊拉克的简称
- 伊 的 文化 丰富多彩
- Văn hóa của Iraq rất phong phú và đa dạng.
- 我 计划 去 伊 旅行
- Tôi dự định đi Iraq du lịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›