Hán tự: 俪
Đọc nhanh: 俪 (lệ). Ý nghĩa là: thành đôi; thành cặp, vợ chồng; phu thê; phu phụ. Ví dụ : - 俪影。 ảnh vợ chồng.
Ý nghĩa của 俪 khi là Động từ
✪ thành đôi; thành cặp
成对的; 双的
✪ vợ chồng; phu thê; phu phụ
指夫妇
- 俪影
- ảnh vợ chồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俪
- 俪影
- ảnh vợ chồng.
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 俪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俪›