Hán tự: 伉
Đọc nhanh: 伉 (kháng). Ý nghĩa là: xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa, cao to, họ Kháng. Ví dụ : - 伉俪之情。 tình nghĩa vợ chồng.
Ý nghĩa của 伉 khi là Từ điển
✪ xứng; hợp; xứng với; cân bằng; đối trọng; địa vị ngang nhau; xứng đôi vừa lứa
对 等;相称 (指 配偶)
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
Ý nghĩa của 伉 khi là Từ điển
✪ cao to
高大
✪ họ Kháng
(Kàng) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 伉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伉›