仿制玳瑁 fǎngzhì dàimào

Từ hán việt: 【phỏng chế đại mội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仿制玳瑁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 仿

Đọc nhanh: 仿 (phỏng chế đại mội). Ý nghĩa là: Đồi mồi nhân tạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仿制玳瑁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仿制玳瑁 khi là Danh từ

Đồi mồi nhân tạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿制玳瑁

  • - 母系 mǔxì 家族制度 jiāzúzhìdù

    - Chế độ gia tộc mẫu hệ.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 酸奶 suānnǎi 经过 jīngguò 发酵 fājiào 制成 zhìchéng

    - Sữa chua được làm từ quá trình lên men.

  • - 酸奶 suānnǎi shì yóu 活性 huóxìng 培养 péiyǎng jūn 制成 zhìchéng de

    - Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.

  • - de 眼睛 yǎnjing 仿佛 fǎngfú 星星 xīngxing 似的 shìde

    - Đôi mắt của anh ấy tựa như những vì tinh tú.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 越南 yuènán shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù

    - Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 研究 yánjiū 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • - yòng 口哨 kǒushào 模仿 mófǎng 布谷鸟 bùgǔniǎo jiào

    - huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.

  • - shuō 里面 lǐmiàn shì 木制 mùzhì 子弹 zǐdàn

    - Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.

  • - 仿制品 fǎngzhìpǐn

    - hàng phỏng chế; hàng nhái

  • - de 独立宣言 dúlìxuānyán 仿制品 fǎngzhìpǐn zuò zhēn le

    - Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.

  • - 这个 zhègè 花瓶 huāpíng 仿制 fǎngzhì tài xiàng le dōu 有点 yǒudiǎn 真伪莫辨 zhēnwěimòbiàn le

    - Cái bình hoa này phỏng chế quá giống, tôi có chút không phân biệt được có phải thật hay không.

  • - 随着 suízhe 社会 shèhuì de 发展 fāzhǎn 仿制品 fǎngzhìpǐn de 生产业 shēngchǎnyè 越来越 yuèláiyuè 精致 jīngzhì

    - Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn

  • - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng 具体 jùtǐ de 方案 fāngàn

    - Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仿制玳瑁

Hình ảnh minh họa cho từ 仿制玳瑁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仿制玳瑁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一一丨一ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIP (一土人戈心)
    • Bảng mã:U+73B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào , Mèi
    • Âm hán việt: Mạo , Mội
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGABU (一土日月山)
    • Bảng mã:U+7441
    • Tần suất sử dụng:Thấp