Đọc nhanh: 任贤使能 (nhiệm hiền sứ năng). Ý nghĩa là: bổ nhiệm người tài đức và sử dụng người có thể (thành ngữ); bổ nhiệm trên cơ sở khả năng và tính chính trực.
Ý nghĩa của 任贤使能 khi là Thành ngữ
✪ bổ nhiệm người tài đức và sử dụng người có thể (thành ngữ); bổ nhiệm trên cơ sở khả năng và tính chính trực
to appoint the virtuous and use the able (idiom); appointment on the basis of ability and integrity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任贤使能
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他 能否 按时 完成 任务 ?
- Liệu anh ấy có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn không?
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 援引 贤能
- đề cử hiền tài.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 擢用 贤能
- cất nhắc người có đức hạnh và tài năng.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 有钱能使鬼推磨
- Có tiền mua tiên cũng được
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 即使 有 任何 遗憾 , 可能 也 是 暂时 的
- Nếu có tiếc nuối gì thì có lẽ chỉ là tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 任贤使能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 任贤使能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
使›
能›
贤›